Đặc điểm |
Cúm A |
Cúm B |
Nguyên nhân |
- Gây ra bởi virus cúm A, có khả năng biến đổi nhanh và gây đại dịch;
- Lây truyền từ người sang người qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt có virus;
- Virus cúm A có thể lây từ động vật sang người, thường gặp ở chim, lợn (ví dụ: cúm H1N1, H5N1).
|
- Do virus cúm B gây ra, chỉ lây lan giữa người với người;
- Lây qua đường hô hấp qua giọt bắn, dịch tiết mũi họng khi tiếp xúc gần với người bệnh;
- Ít biến đổi hơn cúm A, không gây đại dịch nhưng vẫn có thể gây bùng phát dịch theo mùa.
|
Mức độ lây lan |
- Mức độ lây lan cao hơn cúm B do virus cúm A có khả năng biến đổi liên tục, tạo ra nhiều chủng mới;
- Có thể lây lan nhanh chóng trong cộng đồng và gây ra đại dịch toàn cầu (ví dụ: đại dịch H1N1 năm 2009);
- Lây truyền từ người sang người và có thể từ động vật sang người (như cúm gia cầm H5N1, H7N9).
|
- Lây lan chủ yếu giữa người với người, không lây từ động vật sang người;
- Thường chỉ gây dịch cúm theo mùa, không dẫn đến đại dịch như cúm A;
- Ít biến đổi hơn cúm A, nên mức độ lây lan và ảnh hưởng thường ổn định hơn.
|
Mức độ nghiêm trọng |
- Nghiêm trọng hơn cúm B, có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, tổn thương tim mạch.
|
- Thường có mức độ nhẹ hơn cúm A, nhưng vẫn có thể gây biến chứng ở nhóm người có nguy cơ cao.
|
Đối tượng bị ảnh hưởng |
- Trẻ nhỏ (dưới 5 tuổi), đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi;
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi) do hệ miễn dịch suy giảm;
- Phụ nữ mang thai, có nguy cơ biến chứng cao hơn;
- Người mắc bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, suy giảm miễn dịch, bệnh phổi mạn tính).
|
- Trẻ em và người già;
- Người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, hen suyễn, suy tim;
- Những người sống trong môi trường đông người, như học sinh, nhân viên văn phòng, trại dưỡng lão.
|
Biến chứng nguy hiểm |
- Viêm phổi nặng, suy hô hấp, có thể dẫn đến tử vong;
- Viêm phế quản, viêm xoang, viêm tai giữa do bội nhiễm vi khuẩn;
- Sốc nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời;
- Tổn thương tim mạch, làm tăng nguy cơ đau tim, viêm cơ tim;
- Tổn thương thần kinh, có thể gây viêm não, viêm màng não;
- Biến chứng ở phụ nữ mang thai, làm tăng nguy cơ sinh non, sảy thai hoặc thai nhi nhẹ cân.
|
- Viêm phổi do virus hoặc vi khuẩn (nhưng ít phổ biến hơn cúm A);
- Viêm xoang, viêm phế quản, viêm tai giữa, đặc biệt ở trẻ nhỏ;
- Làm trầm trọng các bệnh lý sẵn có, như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn, suy tim.
|
Triệu chứng chung |
- Sốt cao (thường trên 38°C, có thể lên đến 40°C);
- Đau họng, ho khan hoặc ho có đờm;
- Đau nhức cơ, mệt mỏi toàn thân;
- Ớn lạnh, đổ mồ hôi;
- Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi;
- Đau đầu;
- Chán ăn, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy (thường gặp ở trẻ nhỏ).
|
Các triệu chứng có thể nhẹ hơn, nhưng vẫn gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không điều trị đúng cách. |
Điều trị |
- Có thể dùng thuốc kháng virus (Oseltamivir, Zanamivir)
|
- Thường tự khỏi, ít khi cần thuốc đặc trị
|
|