Thuật ngữ và cách dùng cúm A tiếng Trung là gì là một trong những từ khóa được nhiều người tìm kiếm đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh gia tăng. Nếu bạn đang tìm hiểu thông tin về cách dùng cúm A tiếng Trung thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây.
Cúm A tiếng Trung là gì?
Cúm A trong tiếng Trung là 甲型流感 (Jiǎ xíng liúgǎn). Trong đó:
- 甲型 (Jiǎ xíng) = Loại A;
- 流感 (Liúgǎn) = Cúm.
Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu y tế, truyền thông và các báo cáo dịch tễ để chỉ bệnh cúm A – một loại bệnh truyền nhiễm do virus cúm A gây ra, có khả năng lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp.
Thuật ngữ liên quan đến cúm A trong tiếng Trung:
- 病毒 (bìngdú) – Virus;
- 流感 (liúgǎn) – Cúm, bệnh cúm;
- 甲型流感 (jiǎ xíng liúgǎn) – Cúm A;
- 症状 (zhèngzhuàng) – Triệu chứng;
- 发烧 (fāshāo) – Sốt;
- 咳嗽 (késou) – Ho;
- 喉咙痛 (hóulóng tòng) – Đau họng;
- 鼻塞 (bísāi) – Nghẹt mũi;
- 流鼻涕 (liú bítì) – Chảy nước mũi;
- 疫苗 (yìmiáo) – Vắc xin;
- 治疗 (zhìliáo) – Điều trị;
- 隔离 (gélí) – Cách ly.
Thuật ngữ và cách dùng cúm A tiếng Trung là gì?
Một số cách sử dụng thuật ngữ 甲型流感 (Jiǎ xíng liúgǎn – Cúm A) trong giao tiếp hoặc viết tiếng Trung:
1. Câu hỏi về cúm A
- 你知道甲型流感的症状是什么吗?
(Nǐ zhīdào jiǎ xíng liúgǎn de zhèngzhuàng shì shénme ma?)
Bạn có biết triệu chứng của cúm A là gì không? - 甲型流感是怎么传播的?
(Jiǎ xíng liúgǎn shì zěnme chuánbò de?)
Cúm A lây truyền như thế nào?
2. Câu về triệu chứng
- 他感染了甲型流感,发烧到 39 度。
(Tā gǎnrǎnle jiǎ xíng liúgǎn, fāshāo dào 39 dù.)
Anh ấy bị nhiễm cúm A, sốt lên đến 39 độ. - 如果你有甲型流感的症状,应该马上去医院检查。
(Rúguǒ nǐ yǒu jiǎ xíng liúgǎn de zhèngzhuàng, yīnggāi mǎshàng qù yīyuàn jiǎnchá.)
Nếu bạn có triệu chứng cúm A, nên đến bệnh viện kiểm tra ngay.
3. Câu về phòng tránh cúm A
- 预防甲型流感最重要的方法是勤洗手和戴口罩。
(Yùfáng jiǎ xíng liúgǎn zuì zhòngyào de fāngfǎ shì qín xǐshǒu hé dài kǒuzhào.)
Cách quan trọng nhất để phòng tránh cúm A là rửa tay thường xuyên và đeo khẩu trang. - 你接种甲型流感疫苗了吗?
(Nǐ jiēzhòng jiǎ xíng liúgǎn yìmiáo le ma?)
Bạn đã tiêm vắc xin phòng cúm A chưa?
4. Câu về điều trị cúm A
- 医生建议他在家休息,避免甲型流感传播给别人。
(Yīshēng jiànyì tā zài jiā xiūxí, bìmiǎn jiǎ xíng liúgǎn chuánbò gěi biérén.)
Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi tại nhà để tránh lây cúm A cho người khác. - 如果感染甲型流感,应该多喝水,注意休息。
(Rúguǒ gǎnrǎn jiǎ xíng liúgǎn, yīnggāi duō hē shuǐ, zhùyì xiūxí.)
Nếu bị nhiễm cúm A, bạn nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi đầy đủ.
5. Trong giao tiếp hàng ngày
- 最近甲型流感很严重,大家要注意防护。
(Zuìjìn jiǎ xíng liúgǎn hěn yánzhòng, dàjiā yào zhùyì fánghù.)
Dạo này cúm A rất nghiêm trọng, mọi người nên chú ý phòng ngừa. - 我好像得了甲型流感,全身无力,还发烧。
(Wǒ hǎoxiàng déle jiǎ xíng liúgǎn, quánshēn wúlì, hái fāshāo.)
Hình như tôi bị cúm A, người rất mệt mỏi và còn bị sốt.
6. Khi đi khám bệnh
- 医生,我最近咳嗽、发烧,不知道是不是甲型流感?
(Yīshēng, wǒ zuìjìn késòu, fāshāo, bù zhīdào shì bú shì jiǎ xíng liúgǎn?)
Bác sĩ ơi, dạo này tôi bị ho, sốt, không biết có phải cúm A không? - 甲型流感需要做哪些检查?
(Jiǎ xíng liúgǎn xūyào zuò nǎxiē jiǎnchá?)
Cần làm những xét nghiệm nào để kiểm tra cúm A? - 如果确诊甲型流感,应该如何治疗?
(Rúguǒ quèzhěn jiǎ xíng liúgǎn, yīnggāi rúhé zhìliáo?)
Nếu được chẩn đoán mắc cúm A, nên điều trị như thế nào?
7. Khi thông báo trong môi trường làm việc/học tập
- 由于甲型流感传播迅速,公司建议大家佩戴口罩,并注意个人卫生。
(Yóuyú jiǎ xíng liúgǎn chuánbò xùnsù, gōngsī jiànyì dàjiā pèidài kǒuzhào, bìng zhùyì gèrén wèishēng.)
Do cúm A lây lan nhanh chóng, công ty khuyến nghị mọi người đeo khẩu trang và giữ vệ sinh cá nhân. - 学校提醒大家注意预防甲型流感,如有症状请及时就医。
(Xuéxiào tíxǐng dàjiā zhùyì yùfáng jiǎ xíng liúgǎn, rú yǒu zhèngzhuàng qǐng jíshí jiùyī.)
Nhà trường nhắc nhở mọi người chú ý phòng tránh cúm A, nếu có triệu chứng hãy đi khám kịp thời.
Bài viết trên của smithsstation.us đã cung cấp thông tin về thuật ngữ và cách dùng cúm A tiếng Trung là gì, cách sử dụng cụm từ liên quan đến cúm A trong tiếng Trung. Qua đó, người đọc có thể hiểu rõ cách diễn đạt bệnh cúm A, nhận biết triệu chứng cũng như nắm bắt các biện pháp phòng ngừa và điều trị bằng tiếng Trung một cách chính xác.